ghen ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghen ăn+
- Be jealous of someone's greater advantages
- Vì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kết
jealousy of one another's advantages leads to disunity
- Ghen ăn tức ở
To be bursting with envy
- Vì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen ăn"
- Những từ có chứa "ghen ăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jealousy green-eyed envy jealous yellow jaundice unjaundiced heart-burning enviable green more...
Lượt xem: 969